Có 3 kết quả:
当面 dāng miàn ㄉㄤ ㄇㄧㄢˋ • 当靣 dāng miàn ㄉㄤ ㄇㄧㄢˋ • 當面 dāng miàn ㄉㄤ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sb's face
(2) in sb's presence
(2) in sb's presence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ở trước mặt, đối diện
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ở trước mặt, đối diện
Từ điển Trung-Anh
(1) to sb's face
(2) in sb's presence
(2) in sb's presence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0