Có 3 kết quả:

当面 dāng miàn ㄉㄤ ㄇㄧㄢˋ当靣 dāng miàn ㄉㄤ ㄇㄧㄢˋ當面 dāng miàn ㄉㄤ ㄇㄧㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to sb's face
(2) in sb's presence

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ở trước mặt, đối diện

Bình luận 0